Trước khi gặp nạn, tàu ngầm USS Squalus. Ảnh: Wikipedia.
Sáng ngày 23 tháng 5 năm 1939, tàu USS Sargo lớp Mariner và 59 thủy thủ bắt đầu thử nghiệm lặn gần Portsmouth, New Hampshire, như thường lệ, nhưng họ không biết rằng thảm họa sắp xảy ra. Theo Naval Technology, đây là cuộc giải cứu dưới biển thành công đầu tiên trong lịch sử.
“Squalus” là tàu ngầm mới tốt nhất của Hải quân Hoa Kỳ. Con tàu được hạ thủy vào tháng 9 năm 1937 và thực hiện 18 cuộc thử nghiệm thành công. Không ai nghĩ nó sẽ thất bại trong lần thử nghiệm thứ 19 vì tất cả các hệ thống trên tàu vẫn hoạt động bình thường.
Sau khi ra khơi, Thuyền trưởng Oliver Nakun, 35 tuổi, đã ra lệnh lặn lúc 8 giờ 40 sáng. Trước khi lặn, Nakun ra lệnh cho thủy thủ đoàn liên lạc không dây vị trí lặn của tàu với sở chỉ huy, nhưng do lỗi kỹ thuật nên thủy thủ đoàn báo rằng vị trí phụ dài 8 km.
Mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho đến khi xuống độ sâu 18 mét và Squalus bắt đầu chìm. Thủy thủ Charles Kuney háo hức trả lời điện thoại từ buồng máy và yêu cầu con tàu nổi lên.
Không có phi hành đoàn nào nhận thấy Squalus lặn vì giai điệu chính của van nạp vẫn được giữ lại. Mở và đưa một lượng lớn nước biển vào khoang động cơ ở đuôi tàu. Các thuyền viên trên tàu bàng hoàng trước tin dữ và vội vàng tìm cách thả trôi tàu. Họ đã chế tạo một toa tàu chìm và cố gắng đóng van nạp khí nhưng không thành công, họ đã đưa khí nén vào bình dằn để làm nổi con tàu.

Bây giờ, Squalus đã ổn định và con thuyền đang hướng lên. Tuy nhiên, khi các thủy thủ cố gắng ngăn nước biển xâm nhập qua đường ống thông hơi, áp suất đã tăng mạnh. Nước biển đột ngột tràn vào khoang phía trước, và do nước biển quá nhiều, con tàu bắt đầu chìm xuống đáy biển.
Kỹ sư điện trưởng Lawrence Gainor nhận thấy nước biển đang chảy trong khoang chứa. Nội quy nghiêm ngặt. Hơi nước bốc lên từ cuộn dây cao 1,8m và axit sôi lên. Gaynor nhận ra rằng pin yếu và phát nổ nhanh chóng.
Anh ta chui qua khoảng hẹp dẫn đến công tắc và tắt pin kịp thời để ngăn nó phát nổ. Toàn bộ tàu ngầm đã chết.
Vài phút sau, con tàu chìm xuống độ sâu 73 mét. Vụ việc khiến 26 thủy thủ thiệt mạng ngay lập tức từ mặt nước ở đuôi tàu, và chỉ có 33 người sống sót trước mũi tàu. Khi con cá mập chìm xuống, đầu cung nghiêng lên trên khoảng 11 độ, mất điện hoàn toàn, không thể liên lạc và ở trong nước có nhiệt độ chỉ trên mức đóng băng.
Vào lúc 9:40 sáng, Đô đốc Cyrus Cole, người phụ trách xưởng đóng tàu, lo lắng rằng chiếc tàu ngầm đã không phát đi tín hiệu xuất hiện như kế hoạch. Sau đó, anh gọi cho người đang làm nhiệm vụ tại ngọn hải đăng Đảo Trắng, nhưng được thông báo rằng không có dấu hiệu của một chiếc tàu ngầm.
Vào lúc 11 giờ sáng, Cole đến gặp Warren Wilkin, thuyền trưởng của tàu ngầm Skoping. Squalus, đã sẵn sàng đến kênh đào Panama. Cole nói với thuyền trưởng Skoopin: “Tôi cần anh rời đi ngay lập tức. Mặc dù tôi không chắc, nhưng Spurs có thể gặp vấn đề nghiêm trọng.”
Skoopin đến tọa độ Skullus khi kết thúc cuộc liên lạc. Không tìm thấy bất kỳ dấu hiệu của thảm họa, chẳng hạn như các mảnh vỡ hoặc vết dầu. Không ai trên cá bống biển biết họ đã 5 dặm từ tàu ngầm trũng.
Cùng lúc đó, người thủy thủ sống sót trên tàu Squalus cố gắng thực hiện một cuộc gọi cứu nạn. Thuyền trưởng Nakun nhanh chóng ra lệnh thả một chiếc phao gắn vào dây cáp, sau đó để lại một chiếc điện thoại di động bên trong có dòng chữ “Tàu ngầm chìm ở đây, có điện thoại bên trong”. — Thủy thủ đoàn cũng đã liên hệ tiếp tục phóng bóng khói và bơm dầu vào bồn cầu để lực lượng cứu hộ tìm kiếm khói và dầu tràn trên biển.
Một thủy thủ trên tàu Sculpin phát hiện ra những vệt khói bốc lên từ bầu trời và báo hiệu cho tàu chính. Sclupine đến nơi và tìm thấy một ngọn hải đăng và điện thoại di động, đồng thời liên lạc với tàu Squalus. Vào lúc 1 giờ chiều, thủy thủ đoàn tàu ngầm Squalus đã bị mắc kẹt trong “quan tài băng” hơn 4 giờ.
Đêm đó, Hải quân Hoa Kỳ triển khai một số tàu đến gần khu vực tìm kiếm và bật đèn pha. Nhìn bề ngoài, thủy thủ đoàn tàu ngầm Skrupan đã cố gắng tiếp cận con cá mập.
Tàu kéo đã đưa kén cứu hộ đến địa điểm cứu hộ. Ảnh: History.
Về phía Chabot, chuyên gia cứu hộ dưới nước và chỉ huy lực lượng tàu ngầm thử nghiệm của Hải quân Mỹ Charles “Thụy Điển” Monsen đã xem xét tình hình một cách cẩn thận. Ông được biết, thời gian qua, nước biển có thể tràn bờ khiến thuyền viên bị đuối nước nên cần đẩy nhanh tiến độ cứu nạn.Hoặc chết vì thiếu oxy.
Mumsen từ chối kế hoạch thu hồi tàu ngầm Squalus vì nó quá nguy hiểm và rủi ro. Họ chỉ có hai lựa chọn: trang bị thiết bị lặn cho thủy thủ để nó dần dần nổi lên mặt nước, và sử dụng kén cứu hộ từ trên cao, nhưng thiết bị không được kiểm tra. Phương án đầu tiên bị hủy bỏ vì khi các thủy thủ ra khỏi tàu ngầm, họ rất nhạy cảm với cái lạnh và áp suất cao dưới đáy biển. ——Ngày hôm sau, các thợ lặn của Hải quân Hoa Kỳ đã sử dụng kén để giải cứu các thủy thủ bị mắc kẹt. Vào nửa đêm ngày 25 tháng 5, họ đã thực hiện bốn cuộc giải cứu, với người đàn ông cuối cùng ở trên mặt nước. Phong trào giải cứu này đã mở ra một chương mới trong lịch sử cứu hộ dưới đáy biển.